Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 02-11-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 16:43 26/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 38 ngoại tệ tăng giá, 16 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 45 ngoại tệ tăng giá và 22 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,262.00 283.64 | 16,312.00 172.24 | 16,921.00 263.49 |
Đô la Canada | CAD | 17,693.89 171.87 | 17,872.61 173.60 | 18,446 179.32 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,729 826.78 | 28,779 594.94 | 29,412 323.80 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,459.46 37.35 | 3,494.40 37.72 | 3,606.53 38.96 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 0.00 -3,495.94 | 0.00 -3,629.81 |
Euro | EUR | 26,771 892.66 | 27,041 901.68 | 28,239 941.84 |
Bảng Anh | GBP | 32,315 1,311.88 | 32,315 998.72 | 33,179 858.10 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,181.00 -2.43 | 3,191.00 -24.58 | 3,338.00 19.26 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 300.09 0.55 | 312.09 0.57 |
Yên Nhật | JPY | 160.20 0.83 | 162.20 1.23 | 169.84 1.21 |
Won Hàn Quốc | KRW | 15.87 0.23 | 17.63 0.25 | 19.13 0.27 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,255 -127.59 | 85,544 -131.99 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,716.20 83.83 | 5,840.91 85.71 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,251.43 18.73 | 2,347.03 19.54 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 247.98 15.37 | 274.52 17.02 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,715.37 -35.44 | 6,983.88 -15.05 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,317.22 65.03 | 2,415.61 67.81 |
Đô la Singapore | SGD | 18,681 329.60 | 18,804 267.24 | 19,450 318.58 |
Bạc Thái | THB | 659.61 13.03 | 732.90 14.48 | 760.97 15.04 |
Đô la Mỹ | USD | 25,070 -100.00 | 25,090 -110.00 | 25,454 -55.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.